Có 3 kết quả:
奸狡 jiān jiǎo ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ • 煎餃 jiān jiǎo ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ • 煎饺 jiān jiǎo ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) devious
(2) cunning
(2) cunning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fried dumpling
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fried dumpling
Bình luận 0