Có 3 kết quả:

奸狡 jiān jiǎo ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ煎餃 jiān jiǎo ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ煎饺 jiān jiǎo ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) devious
(2) cunning

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fried dumpling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fried dumpling

Bình luận 0